Loại máy
|
Máy in Laser đen trắng, in mạng
|
Bộ nhớ
|
768MB
|
Nguồn điện
|
AC 220 - 240V, 50/60Hz
|
Công suất tiêu thụ
|
560W
|
Kết nối
|
USB2.0
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows, Mac OS X 10.3-10.8, Linux, Citrix
|
Kích thước
|
400mm x 376mm x 289mm
|
Trọng lượng
|
11.6 kg
|
Hộp mực
|
Cartridge 319 (2,100 trang)
|
Số lượng khay
|
Khay giấy vào 250 tờ, , Khay giấy (PF-44) 500 tờ, , Khay tay 50 tờ
|
Khổ giấy
|
A4 (Tối đa)
|
Đinh lượng giấy
|
60 - 120g/m2
|
Màu sắc máy
|
Màu trắng
|
Tốc độ In
|
33 trang/phút (A4)
|
Chức năng đảo mặt
|
In 2 mặt tự động
|
Thời gian in bản đầu tiên
|
7 giây
|
Hiệu suất
|
50.000 trang/tháng
|
Đặc điểm
|
Màn hình LCD 5 dòng
|
Tính năng khác
|
Công nghệ xử lý siêu nhanh (UFR II)
|
Thời gian in bản đầu tiên
|
7 giây
|
Phương pháp in
|
Laser
|
Độ phân giải bản in
|
2400 x 600 dpi
|
|