Loại máy |
Máy in laser đơn năng Canon |
Bộ nhớ |
2MB |
Nguồn điện |
220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz) |
Kết nối |
Cổng USB 2.0 tốc độ cao |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 2000, Windows 2003, Windows 7, Windows 98, Windows Me, Windows Vista 32bit, Windows XP |
Kích thước |
370mm x 251mm x 217mm |
Trọng lượng |
xấp xỉ 5.7kg không bao gồm hộp mực in |
Hộp mực |
Canon 303 |
Số lượng khay |
02 |
Khổ giấy |
A4 |
Màu sắc máy |
Trắng ghi |
Phương pháp |
Laser |
Tốc độ In |
12 trang/phút (A4) |
Chức năng đảo mặt |
Không |
Thời gian in bản đầu tiên |
9,3 giây hoặc nhanh hơn |
Thời gian in bản đầu tiên |
9,3 giây hoặc nhanh hơn |
Phương pháp in |
Laser |
Độ phân giải bản in |
600 x 600 dpi |
|