Loại máy
|
Máy in Laser
|
Bộ nhớ
|
128MB
|
Kết nối
|
USB
|
Kích thước
|
497mm x 330mm x 350mm
|
Trọng lượng
|
9.4 kg
|
Khổ giấy
|
Tối đa A4
|
Tốc độ In
|
25 trang/ phút
|
Chức năng đảo mặt
|
Tự đông in đảo mặt
|
Thời gian in bản đầu tiên
|
8 giây
|
Màu sắc
|
Màu đen
|
Thời gian in bản đầu tiên
|
8 giây
|
Phương pháp in
|
Laser
|
Khay giấy
|
Khay nạp giấy vào: 250 tờ, Khay giấy ra: 150 tờ
|
Mực
|
Mực in HP 83A (CF283A)
|
Độ phân giải bản in
|
600 x 600 dpi
|
|